MCU–HCMC: “Tính năng của từng dòng sản phẩm”
Mâm ngũ quả đã bày, chén rượu đầu xuân thêm ấm lòng khách phương xa!
Ta thử lướt qua datasheet của một số sản phẩm của các hãng cung cấp MCU hiện nay trên thị trường với dòng sản phẩm 8051 có tính năng mở rộng:
🟢 Atmel – Dòng sản phẩm AVR (ví dụ: AT90S8535)
Tính năng nổi bật:
-
AVR là dòng sản phẩm CMOS 8bit với kiến trúc tập lệnh RISC, có tổng cộng 32 thanh ghi đa chức năng 8 bit nối trực tiếp với bộ xử lý toán học ALU.
-
118 chỉ lệnh, hầu hết thực hiện trong 1 chu kỳ xung nhịp.
-
Lên tới 8 MIPS ở tần số 8 MHz.
Bộ nhớ:
-
8 KB Flash ISP (nạp trong hệ).
-
512 Byte EEPROM – 100.000 chu kỳ ghi/xóa.
-
512 Byte SRAM.
-
Có bit bảo mật chương trình.
Ngoại vi:
-
ADC 10-bit, 8 kênh.
-
UART lập trình được.
-
SPI Master/Slave.
-
Timer 8-bit và 16-bit với chế độ so sánh, PWM.
-
Bộ so sánh analog.
-
Watchdog Timer với bộ dao động nội.
Tính năng khác:
-
Real-Time Clock.
-
Nhiều ngắt nội/ngoại.
-
Giao tiếp USB.
-
Các chế độ tiết kiệm năng lượng: Idle, Power Save, Power-down.
🔵 Microchip – PIC16F877A
Tính năng chính:
-
Kiến trúc RISC, 8-bit, chỉ 35 lệnh.
-
Hầu hết lệnh 1 chu kỳ (trừ lệnh nhảy là 2).
-
Chu kỳ lệnh 200ns ở 20MHz.
Bộ nhớ:
-
8K Flash.
-
368 Byte RAM.
-
256 Byte EEPROM.
Ngoại vi:
-
3 Timer (8 và 16 bit), Prescaler.
-
CCP (Capture/Compare/PWM).
-
USART, SSP (SPI/I2C).
-
Parallel Slave Port.
-
14 nguồn ngắt.
-
Brown-out Reset, Power-up Timer, WDT.
-
Chế độ ngủ tiết kiệm năng lượng.
-
Hỗ trợ ISP, ICD (debug).
🟣 Philips – P89V51RD2
Tính năng cơ bản:
-
CPU 80C51, 64KB Flash ISP, 1KB RAM.
-
Hoạt động ở 5V, tần số tới 40MHz.
-
Hỗ trợ lập trình song song và ISP.
-
SPI, PWM, Timer 16-bit, PCA (5 kênh).
-
8 nguồn ngắt, dual DPTR, watchdog.
-
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Power-down, Idle.
-
Phát hiện nguồn yếu (Brownout Detect).
🔴 Philips – P89LPC922
Tính năng:
-
Vi điều khiển 8-bit tối ưu cho ứng dụng giá rẻ.
-
Thực thi lệnh nhanh gấp 6 lần 89C51 kinh điển.
-
8KB Flash, 256B RAM.
-
2 Timer 16-bit, RTC, Analog comparator.
-
UART cải tiến, I2C 400kHz.
-
ISP/ICP, hỗ trợ IAP (nạp khi đang chạy).
-
Nguồn hoạt động 2.4–3.6V, tương thích CMOS/TTL.
-
Cổng I/O đa dạng cấu hình (quasi-bidirectional, push-pull, open-drain…).
-
Tối ưu tiết kiệm điện năng: Idle, Power-down.
💡 Tổng kết:
Tác giả chọn ra 4 dòng MCU phổ biến, còn hữu dụng trong 1–2 năm tới. Những dòng như AT89C51/52 bị bỏ qua vì đã quá thông dụng, ít tính năng mở rộng. Tác giả cũng không so sánh trực tiếp mà để người đọc tự cân nhắc theo nhu cầu và “độ thân thiện” khi sử dụng.
Ngoài ra còn nhắc đến:
-
ARM 32-bit như LPC2214 – được kỳ vọng là xu hướng tương lai.
-
MicroPIC 16-bit (18F) – tiềm năng phát triển mạnh.